Có 2 kết quả:

无氧 wú yǎng ㄨˊ ㄧㄤˇ無氧 wú yǎng ㄨˊ ㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) anaerobic
(2) an environment with no oxygen

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) anaerobic
(2) an environment with no oxygen

Bình luận 0